Breaking News
Loading...
7/24/13

Một số nguyên tắc phát âm của Nguyên âm và Phụ âm - Bài 2

4:44 PM

Unit 2: Một số nguyên tắc phát âm của Nguyên âm và Phụ âm 

Bài chia sẻ trước cô đã hướng dẫn phương pháp tự học phát âm Tiếng Anh, hôm nay cô sẽ chia sẻ cùng các em một số nguyên tắc phát âm của nguyên âm và phụ âm.

Khi viết, một từ được cấu thành bởi các chữ cái, khi nói, một từ được tạo thành bởi các âm. Trong tiếng Anh, cách viết và cách đọc một từ có thể khác nhau. Vì vậy, việc nắm được các nguyên tắc về mối quan hệ giữa chính tả và cách phát âm là rất quan trọng.

I/ Quan hệ giữa chính tả và phát âm của một số nguyên âm thường gặp.

1. Các nhóm chữ thường được phát âm thành /i:/

Rule(s)ExamplesExceptions
Nhóm chữ“ea”, hoặc “ea”+ phụ âm trong các từ có 1 hoặc 2 âm tiếtthường được phát âm thành /i:/Sea, seat, please, heat, teach, beat, easy, mean, leaf, leave, breatheBreak, Breakfast, great, steak,
measure, pleasure, pleasant, deaf, death, weather, feather, breath,

 “ear” à /iə/.
Nhóm chữ“ee”, hoặc “ee”+ phụ âm trong từ một âm tiết thường được phát âm thành /i:/tree, green, teen,  teeth, keep, wheel, feel, seed, breed, sheet, speed Beer, cheer, deer
 “eer” à /iə/.
Nhóm chữ “ie” đứng trước nhóm chữ “ve” hoặc “f” thường được phát âm thành /i:/Believe, chief, relieve, achieve,  brief, thief
Hậu tố “-ese”  để chỉ quốc tịch hay ngôn ngữ thường được phát âm thành /i:/Vietnamese, Chinese, Japanese, Portuguese

Các em làm Bài tập thực hành sau đây: Chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại

1. A. heal      B. tear         C. fear      D. ear
2. A. break    B. heat        C. mean    D. weave
3. A. feet       B. sheep     C. beer      D. fee
4. A. great     B. repeat     C. East      D. Cheat

Đáp án:

1. A. hea/hi:l/  B. tear /tiə/ C. fear /fiə/   D. ear /iə/
2. A. break/breik/   B. heat/hi:t/  C. mean/mi:n/  D. weave/wi:v/
3. A. feet/fi:t/ B. sheep/ ʃi:p/ C. beer/ /biə/ D. fee/fi:/     
4. A. great /greit/ B. repeat/ri'pi:t/ C. East/i:st/ D. Cheat/tʃi:t/

2. Các nhóm chữ thường được phát âm thành /ɔː/


Rule(s)ExamplesExceptions
Nhóm chữ“all” trong các từ một hoặc hai âm tiết thường được phát âm thành /ɔː/Call, fall, small, tall, all
Nhóm chữ “au” đứng trước một hoặc nhiều phụ âm thường được phát âm thành /ɔː/Audience, author, daughter, haunt, AugustAunt, laugh, laughter
Nhóm chữ “aw” hoặc “aw” cộng một phụ âm thường được phát âm thành /ɔː/Law, lawn, awful, awesome, draw
Nhóm “wa” đứng trước hoặc hai phụ âm thường được phát âm thành /ɔː/Wall, water, walk
Nhóm chữ “or” hoặc “ore” đứng cuối từ hoặc trước một phụ âm trong từthường được phát âm thành /ɔː/For, port, short, distort, report, or, therefore, foresee, core, mentordoctor, translator

Bài tập thực hành: Hãy chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại

1. A. hall            B. charm         C. far       D. calm
2. A. paw           B. raw             C. war      D. car
3. A. transport    B. afford         C. horse   D. hose
4. A. because    B. aunt            C. auditory    D. automobile

Đáp án:
1. A. hall /hɔ:l/   B. charm/tʃɑ:m/   C. far/fɑ:/   D. calm /kɑ:m/
2. A. paw /pɔ:/    B. raw/rɔ:/   C. war/wɔ:/        D. car/kɑ:/
3. A. transport/trænspɔ:t/  B. afford/ə'fɔ:d/  C. horse/hɔ:s/
D. hose/houz/
4. A. because/bi'kɔz/    B. aunt/ɑ:nt/  C. auditory/'ɔ:ditəri/    D. automobile/'ɔ:təməbi:l/

3. Các nhóm chữ được phát âm là /uː/.

Rule(s)ExamplesNgoại lệ
Nhóm chữ“oo” hoặc “oo” + phụ âm đứng cuối một từ thường được phát âm là /uː/.Food, zoo, cool, fool, soon, tool, spoon, pool, goose “oo” à /ʌ/ (examples: Blood, flood)
 “oo” à /u/ (examples: book, hook, good, cook, wood)
Nhóm chữ “ue” hoặc “oe” đứng cuối từ thường được phát âm là /uː/.Blue, shoe, clue, glue“oe” -à /ou/ (Examples: Toe, hoe, coerce)
“oe” -à  /ju/ (Examples: fuel, cue, due, duel) 
Nhóm chữ “ew” đứng cuối từ có 1 hoặc 2 âm tiết, thường được phát âm là /uː/.drew, crew, flew, sewage, grew,”ew”à /ju/ (Examples: pew few)
Nhóm “ui” đứng trước một phụ âm, thường được phát âm là /uː/.Bruise, fruit, juice
”ui” à /i:/ ( Examples: build)

Bài tập thực hành: Hãy chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại

1. A. fuel           B. blue        C. hue        D. cue
2. A. flew          B. few         C. crew      D. chew
3. A. cruise       B. build       C. bruise    D. fruit
4. A. tooth        B.  booth      C. good     D. soon

Đáp án:
1. A. Fuel/fjul/    B. blue/bluː/      C. hue/hju/    D. cue/dju/       
2. A. flew/fluː/    B. few/fju/     C. crew/kruː/      D. chew/tʃuː/.
3. A. cruise/kuːs/ B. build/bi:ld/  C. bruise/b
ruːz/  D.fruit/fruːt/
4. A. tooth/tuːθ/  B. booth/buːθ/   C. good/gud/  D. soon/suːn/

4. Các nhóm chữ thường được phát âm là /ei/.

RulesExamples
Nhóm chữ“ay” đứng cuối một từ thường được phát âm là /ei/.Day, play, ashtray, stay
Nhóm chữ “a” + phụ âm+”e” đứng cuối từ có một hoặc hai âm tiết thường được phát âm là /ei/.Plate, cake, pale, whale, safe, inhale
Nhóm chữ “ai” + phụ âm đứng cuối từ 1 hoặc 2 âm tiết  thường được phát âm là /ei/.Mail, nail, sail, sailor, maid, paid, wait, gain, maintain, grain,
Chữ “a” đứng liền trước nhóm chữ kết thúc từ “-ion” và “ian” thường được phát âm là /ei/.Nation, explanation, preparation

Bài tập thực hành: Hãy chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại

Odd one out
1. A. take        B. say                C. brake      D. national
2. A. tail          B. fail                 C. explain   D.
3. A. hate        B. made            C. cake        D. sad
4. A. creation  B.  translation    C. examination    D. librarian

Đáp án:
Câu 1, đáp án là D. national /'næʃənl/ vì phần gạch dưới của từ này được phát âm là /æ/còn phần gạch dưới của các từ còn lại được phát âm là /ei/

Câu 2, đáp án là D. Britain /'britin/ vì phần gạch dưới của từ này được phát âm là /i/, còn phần gạch dưới của các từ còn lại được phát âm là /ei/

Câu 3, đáp án là B. sad /sæd/ vì phần gạch dưới của từ này được phát âm là /æ/, còn phần gạch dưới của các từ còn lại được phát âm là /ei/

Câu 4 đáp án là D. librarian /lai’breəriən/vì phần gạch dưới của từ này được phát âm là /eə/, còn phần gạch dưới của các từ còn lại được phát âm là /ei/

Chúc các em học tốt nhé!

Hẹn gặp lại các em ở những chia sẻ liên quan đến Luyện phát âm tiếng Anh sau nhé!

0 nhận xét :

Post a Comment

Cám ơn đã đọc bài viết!
» Mọi thắc mắc, gợi ý hoặc bình luận xin chia sẻ bên dưới hoặc GỬI THƯ cho mình. Bạn cũng có thể liên kết với mình TẠI ĐÂY
» Những comment spamlink hoặc nói lời thô tục, khó nghe sẽ bị xóa bỏ!
» Các bạn hãy MÃ HÓA CODE trước khi chèn vào nhận xét.
» Chèn link bằng thẻ: <a href="Link" rel="nofollow">Tên</a>
» Tạo chữ <b>đậm</b> và <i>Ngiêng</i>
» Chèn hình ảnh: [img]Link_hình[/img]
Thank You!

Mã Hóa Code

 
Toggle Footer